Thuộc tính sản phẩm
Thuộc tính sản phẩm là những thông tin mô tả rõ hơn các đặc điểm của sản phẩm.
Việc phân chia sản phẩm theo từng loại thuộc tính sẽ giúp Doanh nghiệp quản lý kho - doanh thu kỹ càng hơn về các sản phẩm. Việc đo lường được doanh thu trên từng loại thuộc tính sẽ giúp Doanh nghiệp đưa ra cái nhìn khách quan hơn về tình trạng bán hàng, và lượng hàng cần nhập sắp tới, giúp giảm thiểu việc quản lý kho quá lâu với các thuộc tính ít được ưa chuộng.
Truy cập vào Menu -> Sản phẩm -> Thuộc tính hoặc theo đường dẫn.
Video hướng dẫn tạo thuộc tính
Quản lý thuộc tính
Tại trang quản lý hệ thống chọn modules "Sản phẩm" -> chọn "Thuộc tính"hoặc theo đường dẫn.

Các loại tên gọi - ý nghĩa trên trang thuộc tính
Tìm kiếm: Ô tìm kiếm cho phép bạn tìm kiếm thuộc tính theo tên. Điều này giúp bạn dễ dàng tìm thấy thuộc tính cụ thể trong danh sách dài.
Lọc theo danh mục: Bạn có thể lọc các thuộc tính dựa trên danh mục sản phẩm để dễ dàng quản lý và tìm kiếm.
STT (Số thứ tự): Số thứ tự của thuộc tính trong danh sách.
Tên thuộc tính: Tên của thuộc tính sản phẩm (ví dụ: ĐỘ NGỌT, TOPPING).
Số lượng giá trị: Số lượng giá trị hiện có của thuộc tính này (ví dụ: 4, 15).
Mã thuộc tính: Mã định danh của thuộc tính (ví dụ: do_ngot_45945).
Thứ tự: Thứ tự hiển thị của thuộc tính trong giao diện người dùng.
Cài đặt: Nút sửa - xóa cho phép bạn chỉnh sửa hoặc xóa thuộc tính
Thêm thuộc tính
Tại trang "Thuộc tính" bạn click vào nút "Thêm thuộc tính" hoặc tại đây để thêm thuộc tính mới.
Bước 1: Chọn Thuộc tính → Thêm thuộc tính, hoặc theo đường dẫn

Bước 2: Điền thông tin chi tiết thuộc tính của sản phẩm

Chi tiết thuộc tính:
Tên thuộc tính: Đây là nơi bạn nhập tên của thuộc tính sản phẩm. Ví dụ: Đồ ngọt, Độ đá, Sữa đặc.
Danh mục: Bạn chọn danh mục mà thuộc tính này sẽ được áp dụng. Ví dụ: Cà phê, trà sữa, Trà trái cây.
Mã thuộc tính: Đây là mã duy nhất để xác định thuộc tính. Mã này thường dùng để quản lý nội bộ.Ví dụ: do_ngot_45945
Thứ tự: Đây là thứ tự hiển thị của thuộc tính so với các thuộc tính khác. Ví dụ, nếu thuộc tính này có thứ tự là 1 thì nó sẽ hiển thị đầu tiên.
Mô tả thuộc tính: Mô tả chi tiết về thuộc tính này.
Giá trị thuộc tính:
Tên: Tên của giá trị thuộc tính. Ví dụ: “Không đường,ít đường, nhiều đường” nếu là thuộc tính của độ ngọt .
Mã giá trị: Mã định danh cho giá trị thuộc tính. Mã này cũng thường dùng cho mục đích quản lý nội bộ.
Thứ tự: Thứ tự hiển thị của giá trị này so với các giá trị khác trong cùng một thuộc tính.
+ : Nút này cho phép bạn thêm các giá trị mới cho thuộc tính.
+ : Nút này cho phép bạn xóa tất cả các giá trị mới cho thuộc tính.
Bước 3: Kiểm tra thông tin và bấm Thêm thuộc tính để hoàn tất
Chỉnh sửa - Xóa thuộc tính
Chỉnh sửa thuộc tính: Cập nhật lại thông tin thuộc tính tương tự trong phần Thêm Thuộc tính.
Xóa sản phẩm: Xóa thuộc tính khỏi danh sách thuộc tính.
Lưu ý: Thuộc tính chỉ xóa được khi không có thuộc tính con.

Last updated